“Tất Tần Tật” Các Thuật Ngữ Crypto Quan Trọng Cho Người Mới Bắt Đầu

Thuật ngữ Crypto là gì? Có những thuật ngữ crypto quan trọng nào mà trader cần phải nắm? Luôn là các câu hỏi được nhiều nhà đầu tư tiền điện tử nghiệp dư quan tâm. Bài viết dưới đây của Tincoin24h sẽ giới thiệu cho bạn các thuật ngữ crypto thông dụng nhất hiện nay, hãy cùng tham khảo nhé!

Thuật ngữ crypto là gì?

Thuật ngữ crypto là những khái niệm chuyên biệt dùng trong lĩnh vực thị trường tiền điện tử (cryptocurrency). Các thuật ngữ crypto khác nhau đều biển hiện những nhiệm vụ, tính năng khác nhau. Do đó, muốn hiểu biết về thao tác giao dịch và diễn biến của thị trường tiền điện tử thì buộc bạn phải nắm rõ các thuật ngữ crypto chuyên dụng. 

Tuy nhiên, đây hoàn toàn không phải điều dễ dàng với những nhà đầu tư mới tham gia vào lĩnh vực đầu tư tiềm năng nay. Bằng việc tham khảo các thuật ngữ crypto quan trọng dưới đây thì sẽ có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về thị trường này.

>>> Xem thêm: Cypto Là Gì? Kiến Thức Đầu Tư Hữu Ích Vào Thị Trường Này Năm 2022

Các thuật ngữ crypto mà bạn nên biết
Các thuật ngữ Crypto bạn cần biết (Nguồn: Internet)

Đánh giá tổng quan về thị trường Crypto

Thị trường crypto bắt đầu ra mắt vào đầu năm 2009 và được giới thiệu là một lĩnh vực đầu tư tiềm năng. Tuy nhiên, vào những năm đầu thành lập thì thị trường crypto luôn bị cộng đồng gắn mắc là công cụ lừa đảo và không đáng để đầu tư. 

Nhưng sự thật đã chứng minh bởi Bitcoin (đồng tiền ảo đầu tiên) đã phát triển vượt bậc và mang lại lợi nhuận “siêu khủng” sau hơn 11 năm phát triển. Lúc đầu, giá của 1 Bitcoin = $0,00076 nhưng hiện tại đã chạm ngưỡng  $20.000, thậm chí có lúc chạm mốc $60.000. Bên cạnh đó, một số đồng crypto khác cũng không ngừng vươn lên theo thời gian, có thể nhắc đến là ADA, ETH, BNB,…

Chính vì đã nhìn ra thấy lợi nhuận trong việc đầu tư Crypto, mà trong những năm gần đây, các quỹ lớn như Grayscale, Square, Microstrategy,… đã thu mua rất nhiều BTC và các Altcoin khác như ETH, ADA,… Đó chỉ là ở góc độ đầu tư, còn về mặt ứng dụng, rất nhiều ngân hàng lớn như Morgan Stanley, JPMorgan, Tesla, Paypal, Apple Pay cũng đã hỗ trợ thanh toán bằng tiền điện tử. Đặc biệt, nhiều quốc gia trên thế giới cũng đã chấp nhận dùng Bitcoin làm phương tiện thanh toán. Ở Việt Nam, chính phủ đã không còn cái nhìn xấu về thị trường crypto mà cũng đã mở rộng việc nghiên cứu về công nghệ Blockchain vào tháng 6/2021. Những minh chứng trên đã có thể khẳng định thị trường Crypto là một lĩnh vực đầu tư tiềm năng, có thể phát triển mạnh mẽ hơn nữa trong tương lai và hoàn toàn không phải là một công cụ lừa đảo.

Đánh giá tổng quan về thị trường Crypto là gì
Đánh giá tổng quan về thị trường Crypto (Nguồn: Internet)

Tổng hợp các thuật ngữ crypto bạn cần nắm bắt

Altcoin

Thuật ngữ crypto này dùng để chỉ các loại tiền điện tử khác với đồng Bitcoin (BTC), ví dụ Ethereum (ETH), Cardano (ADA),…

>>> Có thể bạn quan tâm: Altcoin là gì? Top 5 đồng Altcoin tiềm năng nhất hiện nay

Altcoin là thuật ngữ Crypto quan trọng
Altcoin là gì (Nguồn: Internet)

Airdrop

Airdrop là một thuật ngữ crypto dùng để chỉ hình thức tặng token miễn phí cho các nhà đầu tư. 

ATH

ATH viết tắt của “All Time High”, là thuật ngữ crypto chỉ điểm cao nhất (có thể là về giá hoặc vốn hóa) mà một đồng coin đạt được trong lịch sử giá của chúng. Ví dụ: ATH của Bitcoin là $64.000.

AMM

AMM viết tắt của “Automated Market Maker”, là thuật ngữ crypto dùng để chỉ công cụ giúp đem lại tính thanh khoản tự động trên các sàn giao dịch. 

AMA

AMA (Ask Me Anything – Hỏi tôi bất kỳ thứ gì), là thuật ngữ crypto đề cập đến một sự kiện online giải đáp các câu hỏi/ thắc mắc từ cộng đồng tiền điện tử. 

APR

APR (Annual Percentage Rate), tạm dịch là tỷ suất lợi nhuận hàng năm. Thuật ngữ crypto này đề cập đến phần trăm khoản lãi thực tế (không bao gồm lãi kép) hàng năm bạn nhận được khi đầu tư tiền điện tử.

APY

APY (Annual Percentage Yield) dùng để chỉ tỷ suất lợi nhuận hàng năm tính theo phương thức cộng dồn. Thuật ngữ crypto này dùng để chỉ phần trăm lợi nhuận thực tế  (bao gồm lãi kép) mà bạn kiếm được từ một khoản đầu tư tiền ảo. 

ASIC

ASIC (Application-Specific Integrated Circuit) dùng để chỉ loại mạch tích hợp chuyên dụng được sản xuất dành riêng cho một mục đích cụ thể. Ví dụ như máy đào Bitcoin ASIC sở hữu hiệu suất khai thác tối ưu nhất vì tất cả tài nguyên của máy sẽ tập trung để thực hiện một mục đích duy nhất là đào Bitcoin.

Allocation

Allocation là một thuật ngữ crypto mang hàm ý về việc phân bổ token hoặc coin, có thể mua hoặc dành riêng cho một nhà đầu tư/ tổ chức liên quan khác.

Alllocation
Allocation là thuật ngữ crypto đề cập đến việc phân bổ token (Nguồn: Internet)

Audit

Audit là thuật ngữ crypto dùng để chỉ công việc kiểm tra các lỗ hổng bảo mật của dự án hoặc các đoạn mã (code) trong sản phẩm. Công việc này không chỉ giúp sản phẩm được trau chuốt hơn mà cũng giảm thiểu rủi ro nguy cơ bị hack hay xảy ra lỗi khi sử dụng, gây ảnh hưởng lên giá token của dự án.

Thuật ngữ Audit
Audit là gì (Nguồn: Internet)

Aggregator

Aggregator là một nền tảng giúp tổ hợp thanh khoản trong DeFi (tài chính phi tập trung) để tối đa chi phí trong một giao dịch. 

Blockchain

Blockchain là thuật ngữ crypto dùng để chỉ một loại sổ cái kỹ thuật số phân cấp với tính năng lưu trữ thông tin trong các mạng lưới liên kết nhờ công nghệ mã hóa. Nhờ vậy mà các giao dịch trên Blockchain có thể thực hiện hoàn toàn tự động mà không cần phải qua tổ chức trung gian để giảm thiểu chi phí. Đồng thời cũng giúp dữ liệu được lưu trữ vĩnh viễn và công khai để đảm bảo các thông tin của nền tảng sẽ không bị thay đổi bởi bất kỳ ai.

>>> Có thể bạn quan tâm: Blockchain là gì? Ứng dụng công nghệ Blockchain trong cuộc sống hiện nay

Thuật ngữ Blockchain
Thông tin về Blockchain (Nguồn: Internet)

Bitcoin

Bitcoin (BTC) là đồng tiền điện tử đầu tiên được phát minh vào năm 2009 bởi Satoshi Nakamoto.  Đây cũng chính là đồng tiền ảo sở hữu giá trị và nguồn vốn hóa thị trường lớn nhất hiện nay.

>>> Có thể bạn quan tâm: Bitcoin là gì? Cách đào và cách chơi Bitcoin như thế nào?

Bitcoin là thuật ngữ Crypto
Bitcoin là đồng tiền điện tử đầu tiên được phát minh năm 2006 (Nguồn: Internet)

Binance Smart Chain (BSC)

BSC là thuật ngữ crypto dùng để chỉ hệ sinh thái chuỗi khối phi tập trung, đã được thông báo sẽ thay đổi thương hiệu và sáp nhập 2 blockchain với nhau khi thực hiện các kế hoạch phát triển.

>>> Có thể bạn quan tâm: Binance Smart Chain Là Gì? Cập Nhật Các Thông Tin Mới Nhất Năm 2022

Bagholder

Bagholder là thuật ngữ crypto dùng để những nhà đầu tư nắm giữ coin số lượng lớn để chờ giá tăng lên và bán trong tương lai.

Bắt đáy

Bắt đáy (Bottom Fishing) là thuật ngữ crypto chỉ hành động mua coin/ token vào giá thấp của trader. Sau một thời gian khi coin tăng giá lại thì họ sẽ bán ra để thu lợi nhuận nhờ sự chênh lệch giá.

Đu đỉnh

Đu đỉnh là thuật ngữ crypto được dùng để đề cập đến việc trader lỡ mua coin/ token ở mức giá cao. Nhưng chẳng may chúng lại bị tụt giá khiến trader buộc phải cắt lỗ (thực hiện lệnh bán) hoặc gồng lỗ (đợi giá coin tăng lại).

Bull market (Bullish)

Bull market là thuật ngữ crypto chỉ một thị trường đang trong xu hướng tăng trưởng với tốc độ nhanh, nhiều hơn mức bình quân trong lịch sử. Bull market thường tăng trong một thời gian dài với số lượng giao dịch lớn, trong đó nhu cầu mua sẽ cao hơn nhu cầu bán.

Bear market (Bearish)

Đây là thuật ngữ crypto mang ý nghĩa ngược lại với Bull market, dùng để chỉ thị trường đang trong xu hướng giảm. Lúc này, giá coin trên thị trường sẽ bị giảm đột ngột, liên tục và kéo dài, đồng thời nhu cầu bán sẽ cao hơn nhu cầu mua.

Breakout

Breakout (tạm dịch “phá vỡ giá”) là thuật ngữ crypto thường được dùng trong “phân tích kỹ thuật”, mô tả hiện tượng giá coin vượt qua mức hỗ trợ hoặc mức kháng cự. 

CEX

CEX (viết tắt của Centralized Exchange) là thuật ngữ crypto chỉ các sàn giao dịch tập trung. Đây là sàn giao dịch được quản lý bởi một bên trung gian và mọi giao dịch/ tài sản của nhà đầu tư đều được kiểm soát bởi tổ bên trung gian này. Một số sàn CEX uy tín có thể kể đến gồm Okex, Binance, Houbi,…

CEX là thuật ngữ Crypto
CEX chỉ các sàn giao dịch tập trung (Nguồn: Internet)

DEX

DEX (viết tắt của Decentralized Exchange) là thuật ngữ crypto chỉ các sàn giao dịch phi tập trung. Đây là nơi mà các traders có thể thực hiện mua bán/ trao đổi tiền điện tử mà không chịu sự quản lý của bất kỳ tổ chức trung gian nào. Nghĩa là bên mua và bên bán sẽ giao dịch trực tiếp với nhau. Một số cái tên sàn DEX nổi tiếng không thể bỏ qua bao gồm PancakeSwap, Sushiswap, Uniswap,…

Defi

DeFi (viết tắt của Decentralized Finance) là thuật ngữ crypto dùng để chỉ tài chính phi tập trung. Có thể hiểu đơn giản đây là các ứng dụng tài chính được xây dựng và phát triển dựa trên nền tảng Blockchain. 

Vì là người trực tiếp nắm giữ tài sản và giao dịch nên nhà đầu tư có thể tự do sử dụng bất kỳ ứng dụng nào, ở bất kỳ đâu mà không cần phụ thuộc vào bên thứ ba như tài chính tập trung.

>>> Xem thêm: DeFi là gì? Cơ hội tiềm năng về tài chính trong tương lai

Coin

Coin là thuật ngữ crypto dùng để chỉ các loại tiền điện tử, ví dụ như Bitcoin (BTC), Ethereum (ETH),…

Coin là thuật ngữ dùng để chỉ các loại tiền điện tử
Coin là thuật ngữ dùng để chỉ các loại tiền điện tử (Nguồn: Internet)

Cold wallet

Cold wallet (ví lạnh) là một loại ví sử dụng khóa bí mật ở trạng thái ngoại tuyến và được dùng để lưu trữ các tài sản kỹ thuật số. Ưu điểm của loại ví này là không có nguy cơ bị hack khi gửi và nhận tiền vì đã bị ngắt kết nối với internet.

Hot wallet

Hot Wallet (ví nóng) là thuật ngữ crypto dùng để chỉ các phần mềm lưu giữ tài sản kỹ thuật số có tính năng kết nối với internet. Với hot wallet, chủ sở hữu có thể giao dịch coin ở mọi lúc mọi nơi khi có kết nối Internet. 

>>> Có thể bạn quan tâm: Ví Lạnh Là Gì? TOP Những Loại Ví Lạnh Trữ Coin Tốt Nhất 2022

Candlestick

Candlestick tạm dịch là “Biểu đồ nến” là một thuật ngữ crypto chỉ một loại biểu đồ dùng để mô tả chuyển động giá của một loại tiền điện tử dựa trên mô hình trong quá khứ.

Cross chain

Cross-chain tạm dịch “chuỗi chéo”, là giải pháp giúp chuyển coin, token hay dữ liệu từ blockchain này sang blockchain khác. Mục đích là tối ưu khả năng kết nối giữa các blockchain, giúp việc chuyển tài sản qua lại không bị hạn chế.

Cross chain là thuật ngữ Crypto quen thuộc
Cross-chain là một cầu nối giữa các khối, giúp chuyển coin/ token từ blockchain này sang blockchain khác (Nguồn: Internet)

Cliff

Thuật ngữ crypto này thường được thấy ở mục token release schedule (lịch trả token) của các dự án tiền ảo. Cliff được hiểu là khoảng thời gian bị khóa token và những người nằm trong Cliff sẽ không nhận được bất kỳ token nào. 

Vesting

Thuật ngữ crypto này thường được thấy ở mục “token release schedule” của các dự án tiền điện tử. Vesting được hiểu là cơ chế trả dần token trong một khoảng thời gian nhất định. Những người nằm trong mục vesting sẽ nhận token một cách từ từ cho đến khi hết số lượng. 

Ví dụ: Team A được phân bổ trong mục Cliff 12 tháng và Vesting 12 tháng. Nghĩa là 12 tháng đầu sẽ không có bất kỳ token cho team, từ tháng thứ 13 đến 24 thì token sẽ được trả dần cho team.

DCA

DCA viết tắt của Dollar-Cost Averaging, tạm dịch là ”chiến lược bình quân giá”. Đây là thuật ngữ crypto chỉ một chiến lược mà trong đó các khoản đầu tư sẽ được chia nhỏ từ tiền vốn ban đầu. Đồng thời, chúng còn được đầu tư riêng biệt vào nhiều thời điểm khác nhau cho đến hết hết số vốn.

DAO

DAO viết tắt của Decentralized Autonomous Organization, tạm dịch là tổ chức tự trị phi tập trung. Hiểu đơn giản thì DAOs là một tổ chức mà các thành viên  đều có quyền biểu quyết và nhận thưởng nhờ vào việc vận hành tổ chức dựa trên bộ quy tắc được mã hóa bằng code (có thể consensus hoặc smart contract).

EMA

EMA viết tắt của Exponential Moving Average, là một thuật ngữ crypto biểu thị cho các đường trung bình động lũy thừa và thường dùng trong phân tích kỹ thuật. Các EMA có thể được xem như các mức kháng cự hoặc hỗ trợ trên biểu đồ nến.

EVM

EVM viết tắt của Ethereum Virtual Machine, là thuật ngữ crypto dùng để chỉ máy ảo Ethereum. Nghĩa là các EVM sẽ đóng vai trò trung gian trong việc thực thi các smart contract trên mạng lưới Ethereum. Mỗi Ethereum node được trang bị một EVM riêng để bảo đảm tính bảo mật và phi tập trung của mạng lưới.

Ecosystem

Đây là thuật ngữ crypto chỉ hệ sinh thái của blockchain.

ETH

Ethereum (ETH) là nền tảng Blockchain sử dụng smart contract để thực hiện giao dịch tự động cũng như cho phép phát triển các ứng dụng phi tập trung (DApp).

>>> Tìm hiểu thêm: Ethereum (ETH) là gì? Tìm hiểu chi tiết về ETH từ A-Z cho người mới

ETH được hiểu như thế nào? (Nguồn: Internet)

ERC-20

ERC-20 là một trong những công nghệ trong mạng lưới Ethereum Blockchain. Đây là tiêu chuẩn phổ biến nhất dùng để phát hành Token trên Ethereum Blockchain.

FOMO

FOMO (Fear of Missing Out), tạm dịch là “hội chứng sợ bỏ lỡ”, một thuật ngữ crypto dùng để chỉ tâm lý rất phổ biến của nhà đầu tư là sợ mất cơ hội kiếm lời từ tiền điện tử.

JOMO

Thuật ngữ crypto JOMO (viết tắt của Joy of Missing Out), thường được dùng đề cập đến việc một nhà đầu tư vui vẻ không tham gia mua tiền ảo với số lượng lớn hoặc hoảng loạn mà đi bán tháo.

Fiat

Fiat là thuật ngữ crypto dùng để chỉ tiền pháp định, đây là đồng tiền được phát hành bởi chính phủ của một quốc gia. Tiền Fiat không có giá trị nội tại mà dựa trên khả năng sử dụng và tiềm lực tài chính của quốc gia phát hành. Ví dụ Fiat của Việt Nam là VNĐ, Hoa Kỳ là USD, Thái Lan là Baht,…

>>> Có thể bạn quan tâm: Fiat là gì? Sự khác biệt của tiền pháp định so với Crypto

Fiat là loại tiền tệ pháp định
Fiat là thuật ngữ crypto dùng để chỉ các đồng tiền do chính phủ của một quốc gia ban hành, gọi tắt là tiền pháp định (Nguồn: Internet)

Full node

Full node là thuật ngữ crypto dùng để chỉ khả năng tải bản sao hoàn chỉnh của một mạng lưới Blockchain nào đó và kiểm tra bất kỳ giao dịch mới nào dựa trên quy tắc đồng thuận (consensus).

Fakeout

Fakeout, tạm dịch là Phá vỡ giả – một thuật ngữ crypto sử dụng trong phân tích kỹ thuật để chỉ tình huống một nhà đầu tư dự đoán xu hướng giá trong tương lai nhưng giá thực tế lại dịch chuyển theo hướng ngược lại.

Gem

Gem là thuật ngữ crypto dùng để chỉ những dự án tiềm năng với giá coin/ token còn thấp. Những dự án này thường là Mid Cap hoặc Low Cap và được kỳ vọng rằng tăng trưởng rất cao trong tương lai (x5, x10, thậm chí x100).

>>> Tham khảo thêm bài viết: Gem Là Gì? Tiêu Chuẩn Đánh Giá Đồng Gem Coin Tiềm Năng 2022

Gas

Gas hay còn gọi là Gas Fee là thuật ngữ crypto dùng để chỉ khoản phí mà trader cần phải trả khi thực hiện bất kỳ giao dịch nào trên blockchain (như mua bán, swap,,…). Gas fee được tính dựa trên Gwei, nếu Gwei càng lớn thì Gas Fee sẽ càng cao, nhưng bù lại giao dịch sẽ được thực hiện nhanh hơn.

Golden Cross

Golden Cross, tạm dịch là điểm giao cắt vàng, đây là một mô hình breakout, thường xuất hiện khi đường MA50 (MA ngắn hạn) cắt lên phía trên MA200 (MA dài hạn). Nếu Golden Cross kết hợp với khối lượng giao dịch tăng cao thì sẽ là tín hiệu xác nhận cho một xu hướng tăng.

HODL

Hold hay Hold coin là thuật ngữ crypto ám chỉ việc nắm giữ các đồng tiền điện tử. Hold coin là một hình thức đầu tư dài hạn, nhà đầu tư sẽ mua và lưu trữ coin trong thời gian dài đến khi giá tăng thì bán ra. 

HODL là thuật ngữ Crypto ám chỉ việc nắm giữ các đồng tiền
HODL là gì? (Nguồn: Internet)

Trade

Trade (hay còn gọi là trade coin) là một thuật ngữ crypto đề cập đến hoạt động đầu tư “lướt sóng“. Hiểu đơn giản thì trade coin là hình thức mua – bán coin trên các sàn giao dịch trong một khoản thời gian ngắn để kiếm lời.

Hard cap

Hard Cap là một thuật ngữ crypto dùng để chỉ mức vốn tối đa mà dự án muốn huy động thông qua hình thức IDO, ICO, IEO,…

Hard fork

Thuật ngữ crypto này dùng để chỉ một bản cập nhật của nền tảng Blockchain sẽ gây xung đột với phiên bản cũ. Điều này dẫn đến 1 blockchain sẽ bị chia tách thành 2 phiên bản không tương thích với nhau.

Ví dụ: Một trường hợp hard fork nổi tiếng đó là Bitcoin Cash được tách ra từ Bitcoin Blockchain khi nền tảng này nâng dữ liệu của khối lên 8MB.

IEO

IEO viết tắt của Initial Exchange Offering, là thuật ngữ crypto mang ý nghĩa như một hình thức kêu gọi vốn cho một dự án token mới. Phương thức gọi vốn của IEO chủ yếu thông qua việc chào bán token trên các sàn giao dịch.

>>> Tìm hiểu thêm: Dự Án IEO Là Gì? Những Điều Hấp Dẫn Khi Đầu Tư IEO Trên Sàn Binance

IDO

IDO là từ viết tắt của Initial Decentralized Exchange Offering. Tương tự như IEO thì IDO cũng là một hình thức kêu gọi vốn. Tuy nhiên, nơi gọi vốn của IDO không phải là sàn CEX mà nằm ở sàn DEX.

>>> Xem thêm: IDO Là Gì? Lời khuyên Dành Cho Người Mới Tham Gia Trên Sàn EDX

IPO

IPO (viết tắt của Initial Public Offering), tạm dịch với nghĩa là “phát hành lần đầu ra công chúng”. Thuật ngữ crypto này được dùng để chỉ một tổ chức lần đầu tiên phát hành cổ phiếu ra công chúng nhằm mục đích huy động vốn và niêm yết cổ phiếu lên các sàn giao dịch chứng khoán hoặc tiền điện tử.

ICO

ICO (viết tắt của Initial Coin Offering), mang ý nghĩa là “phát hành đồng tiền điện tử lần đầu”. Tương tự với IPO, ICO cũng là một hình thức gọi vốn của các công ty thông qua việc phát hành lần đầu nhưng sản phẩm ở đây lại là coin.

>>> Tìm hiểu thêm: IGO là gì? Đây Là Xu Hướng Gọi Vốn Dài Hay Ngắn Hạn Trong Crypto

ICO là thuật ngữ Crypto
ICO là gì (Nguồn: Internet)

Invest

Invest mang ý nghĩa là đầu tư, nghĩa là bạn có thể dùng tiền mặt giao dịch và quy đổi ra tài sản kỹ thuật số và ngược lại với mục đích kiếm lời.

KYC

KYC (viết tắt của Know your customer), tạm dịch là “nhận biết khách hàng của bạn”. Thuật ngữ crypto này đề cập đến một quy định là buộc các công ty hoạt động trên thị trường tiền ảo phải biết về khách hàng của họ nhằm mục đích phòng chống việc rửa tiền và các hành động phi pháp trong thị trường này.

Layer

Layer là thuật ngữ crypto dùng để chỉ các lớp blockchain. 

Long

Thuật ngữ crypto này dùng để chỉ hành động mượn tiền của sàn theo một loại đòn bẩy nhất định để một tài sản kỹ thuật số bất kỳ. Sau đó, đợi giá tăng thì bán ra để trả lại vốn (kèm phí) cho sàn và phần tiền còn thừa sẽ thuộc về nhà đầu tư. 

Trong lệnh Long, nhà đầu tư sẽ kiếm lợi nhuận càng cao khi mua tài sản có giá càng thấp nhưng không nên để quá lâu để tránh nguy cơ bị thanh lý.

Short

Khác với Long, Short dùng để chỉ hành động mượn tài sản của sàn theo một đòn bẩy nhất định để bán ra ngay. Sau đó, đợi giá thấp thì mua lại tài sản này để trả sàn (kèm phí mượn) và phần tiền chênh lệch sẽ thuộc về nhà đầu tư.

Leverage (đòn bẩy)

Leverage tạm dịch là đòn bẩy, thuật ngữ crypto này dùng để chỉ việc trader mượn coin của sàn để thực hiện lệnh long/ short. Việc này sẽ giúp trader ít vốn mở rộng cơ hội đầu tư kiếm lời nếu giá đi theo chiều hướng thuận lợi

Leverage dùng để chỉ hành động vay mượn tài sản của sàn
Trong thị trường crypto thì Leverage dùng để chỉ hành động vay mượn tài sản của sàn để thực hiện lệnh long/ short (Nguồn: Internet)

Liquidity

Liquidity dùng để chỉ tính thanh khoản trên sàn CEX hoặc DEX. 

Thị trường càng có tính thanh khoản cao thì các giao dịch càng không bị lệch giá quá nhiều do nhu cầu mua bán trên thị trường quá lớn. 

Liquidity Provider

Thuật ngữ crypto này dùng để chỉ những người cung cấp thanh khoản cho sàn DEX. Đổi lại họ sẽ nhận được hoàn phí giao dịch toàn bộ hoặc chỉ một phần và kèm theo nhiều lợi ích khác như cơ hội sở hữu token dự án,…

Liquidation

Liquidation – nghĩa là “thanh lý”, dùng để đề cập đến quá trình bán tài sản kỹ thuật số lấy tiền để giảm lỗ. Lệnh giao dịch này thường được sử dụng trong trường hợp một thị trường tài chính nào đó bị sụp đổ.

Market

Market là một thuật ngữ crypro dùng để chỉ nơi mà người mua và người bán có thể tự do thực hiện mua bán/ trao đổi coin với nhau.

Margin

Margin (hay còn gọi Margin Trading) là một thuật ngữ crypto chỉ hình thức mượn tài sản ký quỹ của sàn bằng đòn bẩy tài chính. Nhờ đó mà trader thể mua được số coin lớn hơn nhiều lần tài sản hiện có.

Multichain

Multichain là thuật ngữ crypto chỉ các dự án được xây dựng và tích hợp nhiều nền tảng blockchain. Nhờ vậy mà các tài sản có thể sử dụng trên blockchain khác nhau trong cùng dự án mà không cần chuyển đổi qua một blockchain cụ thể nào.

Money flow

Đây là thuật ngữ crypto chỉ l dòng tiền của thị trường và nếu money flow đổ vào một hệ sinh thái, sẽ làm tăng giá các token trong hệ.

>>> Xem thêm: Money Flow Index (MFI) là gì? Cách ứng dụng hiệu quả chỉ số MFI cho nhà đầu tư 2022

NFT

NFT viết tắt của Non-fungible token, nghĩa là token không thể thay thế. 

>>> Tìm hiểu thêm: NFT Là Gì? Đầu Tư NFT Như Thế Nào Cho Hiệu Quả?

NFT là token không thể thay thế (Nguồn: Internet)

On-chain

On-chain là thuật ngữ crypto chỉ toàn bộ các giao dịch đã được hoàn thành và ghi lại trên Blockchain.

Off-chain

Off-Chain là thuật ngữ crypto chỉ những giao dịch được thực hiện bên ngoài nền tảng Blockchain.

Oracle

Oracle là một hệ thống cung cấp dữ liệu cho blockchain. Nhờ Oracle mà các dự án khác có thể cập nhật dữ liệu ngoài đời thực vào trong blockchain.

Oversold

Oversold tạm dịch là “quá bán”, đây là một thuật ngữ crypto quen thuộc dùng trong phân tích kỹ thuật.

Hiểu đơn giản thì Oversold dùng để đề cập đến việc giá liên tục giảm trong một khoảng thời gian nhất định, mặc dù có điều chỉnh tăng nhưng không đáng kể.

Đồ thị biểu diễn Oversold (Nguồn: Internet)

Parachain

Đây là thuật ngữ crypto chỉ một loạt chuỗi con có thể hoạt động độc lập và trực thuộc mạng lưới chính của Polkadot. Parachain sử dụng các giao thức gồm Proof of Sharding, Proof of Validity và Proof of Stake để kết nối chuỗi chính Relay Chain của Pokadot nhằm mục đích tạo khối.

Play-to-earn (P2E)

Play to Earn là một hình thức giúp người tham gia nhận được phần thưởng trong trò chơi và có thể quy đổi chúng thành tài sản trong thế giới thực. 

Nói đơn giản thì Play to Earn chính là “chơi game kiếm tiền” và hình thức này bắt đầu bùng nổ mạnh mẽ kể từ khi nền tảng Blockchain và NFT ra đời.

Ponzi Scheme

Ponzi là thuật ngữ crypto chỉ mô hình lừa đảo đa cấp có hình dạng kim tự tháp. Ponzi hoạt động bằng cách trả lãi suất cao để thu hút nhà đầu tư nhưng bản chất lại là lấy tiền đầu tư của người sau để trả lợi nhuận cho người trước. Khi không thể trả lãi cho nhà đầu tư thì mô hình lừa đảo này sẽ sụp đổ và người thiệt hại lớn nhất là những người mới tham gia.

Ponzi Schemem là một mô hình lừa đảo có dạng kim tự tháp
Ponzi Scheme là một mô hình lừa đảo có dạng kim tự tháp (Nguồn: Internet)

Proof-of-stake (PoS)

PoS (viết tắt của Proof of Stake), tạm dịch là “bằng chứng cổ phần”, là thuật ngữ crypto dùng để chỉ cơ chế đồng thuận của blockchain. 

Hiểu đơn giản thì người dùng buộc phải stake (ký gửi) một lượng tài sản nhất định vào blockchain để có cơ hội nhận thưởng từ việc tham gia xác nhận giao dịch và thêm block mới vào chain.

Proof-of-work (PoW)

PoW (viết tắt của Proof of Work), nghĩa là “bằng chứng công việc” và đây cũng là thuật ngữ crypto dùng để chỉ cơ chế đồng thuật trên blockchain. Khác với Pos, cơ chế PoW sẽ tập hợp các thợ đào (hay còn gọi là node) để cùng tham gia cạnh tranh xác thực giao dịch và nhận thưởng.

Pump & Dump

Pump & Dump là thuật ngữ crypto dùng để ám chỉ hình thức thao túng thị trường tiền điện tử và được xem là hành vi bất hợp pháp.

  • Pump: “bơm thổi giá” coin/ token trên thị trường lên cao, vượt quá giá trị thực tế của tài sản.
  • Dump: Dìm giá coin/ token trên thị trường xuống mức thê thảm bằng cách xả số lượng lớn tài sản này trên sàn.

QR Code

QR Code (viết tắt của “quick response code”) là một dạng mã vạch phản hồi nhanh và thường được dùng để mã hóa các đường link dẫn đến bất kỳ website nào. Bạn có thể dùng camera điện thoại có kết nối internet để scan QR code nhằm truy cập vào web nhanh chóng.

ROI

ROI là viết tắt của “return on investment”, đây là thuật ngữ crypto chỉ tỷ suất hoàn vốn. Nói đơn là chỉ số tỷ suất hoàn vốn. Nói một cách đơn giản thì đây là tỉ lệ lợi nhuận (tính theo %) thu được trong tổng số tiền đầu tư ban đầu.

Rank

Rank Token (hay còn gọi tắt là Rank) là một loại tiền điện tử và hoạt động trên nền tảng Tron. Bạn có thể tra cứu thêm thông của đồng tiền điện tử này tại website https://rankalt.com/.

REKT

Rekt là một thuật ngữ crypto đề cập đến sự thất bại hoặc thua cuộc của một người nào đó. Trong giao dịch tiền điện tử, thuật ngữ Rekt dùng để chỉ sự thua lỗ nặng của nhà đầu tư.

Stablecoin

Stablecoin là một loại tiền điện tử được gắn vào một tài sản ổn định nào đó (tiền fiat, vàng, USD,…) nhằm giảm thiểu tối đa sự ảnh hưởng của sự biến động giá trên thị trường. Ví dụ Tether (USDT) là một loại stablecoin được quy đổi theo tỷ lệ 1:1 với đồng USD, nghĩa là 1 Tether = 1 USD.

>>> Có thể bạn quan tâm: Stablecoin là gì? Stablecoin có vai trò gì trong crypto? Top 6 Stablecoin lớn nhất hiện nay

Stablecoin là một loại tiền điện tử ít bị ảnh hưởng của biến động giá trên thị trường (Nguồn: Internet)

SEC

Ủy ban Chứng khoán Hoa Kỳ (viết tắt là SEC) – đây là một cơ quan quản lý tài chính độc lập của chính phủ liên bang Hoa Kỳ với chức năng duy trì hoạt động công bằng và trật tự của thị trường chứng khoán,…

Theo thông báo thì trong thời gian tới cơ quan SEC sẽ tập trung kiểm soát ngành công nghiệp tiền điện tử nhằm bảo vệ quyền lợi cho các nhà đầu tư.

SHO

SHO (viết tắt của Strong Holder Offering), tạm dịch là người nắm giữ token của dự án. Nói cách khác thì SHO là một cách phân bổ token trên DAO Maker – nền tảng cung cấp các công cụ huy động vốn hiệu quả cho các dự án tiền ảo.

Scamcoin

Scamcoin được hình thành bởi 2 từ đơn lẻ là scam (ám chỉ hành động lừa đảo) và coin (tiền điện tử). Khi ghép lại thì có thể hiểu đơn giản scamcoin là thuật ngữ crypto dùng để mô tả việc một tổ chức hay cá nhân nào đó thực hiện các hành vi bất chính nhằm chiếm đoạt tài sản kỹ thuật số của các nhà đầu tư.

Scammer

Scammer là một thuật ngữ crypto dùng để ám chỉ kẻ lừa đảo.

Soft fork

Soft fork là một thuật ngữ crypto dùng để chỉ những thay đổi trong giao thức phần mềm tương thích với giao diện cũ của nền tảng. Soft fork thường không yêu cầu người dùng update phiên bản mới nhất cho giao diện hiện tại. Tuy nhiên, việc nâng cấp sẽ giúp phần mềm khắc phục những hạn chế của phiên bản cũ và tăng khả năng tương thích với các ứng dụng mới.

Security token

Security Token là một loại “cổ phần” của công ty được phát hành dưới hình thức token điện tử. Security Token cho phép chủ sở hữu nhận một mức “cổ tức” tương ứng với số cổ phần mà họ nắm giữ.

Token

Token là một loại tài sản kỹ thuật số được tạo ra và hoạt động dựa trên nền tảng blockchain đã có sẵn.  Token sở hữu nhiều tính năng nổi bật như bảo mật, quản trị và được dùng như một phương thức thanh toán trong hệ sinh thái của Blockchain.

>>> Tham khảo thêm: Token Là Gì? Có Nên Đầu Tư Token Trong BlockChain?

Token là thuật ngữ Crypto được dùng trong bitcoin
Token được hiểu như thế nào? (Nguồn: Internet)

Testnet

Testnet là thuật ngữ crypto dùng để chỉ các mạng thử nghiệm. Đây là một phiên bản blockchain dành cho các developers (nhà phát triển) thử nghiệm tính năng mới mà không lo ảnh hưởng đến giao thức hiện tại. 

Hầu hết các đồng coin đều có testnet riêng biệt để phục vụ cho việc thử nghiệm những tính năng mới.

Token Standard

Token standard là một tập hợp con của các smart contract tiêu chuẩn trên nhiều nền tảng blockchain khác nhau. Đối với các blockchain có hỗ trợ smart contract, các token standard thường dùng để hướng dẫn người dùng cách tạo, triển khai và phát hành token mới dựa trên blockchain cơ bản của chúng.

Volume

Volume hay còn gọi “khối lượng giao dịch”, là số liệu dùng để đo lường khối lượng tiền được giao dịch trong một khung thời gian nhất định. 

Volatility

Volatility là thuật ngữ crypto dùng để chỉ độ biến động của thị trường. Đây là chỉ số đo lường mức độ biến động giá của một loại tài sản bất kỳ được giao dịch trên thị trường như coin, token,… Giá trị của tài sản càng dễ bị thay đổi (tăng/ giảm) đột ngột trong một khoảng thời gian ngắn nếu chỉ số volatility càng cao.

Wallet

Wallet (tạm dịch “ví điện tử”) là một ứng dụng giúp các nhà đầu tư có thể lưu trữ tiền điện tử của mình một cách an toàn.

Whitelist

Whitelist tạm dịch “danh sách trắng”, là một thuật ngữ crypto quan trọng mà bạn cần tìm hiểu trước khi đầu tư vào dự án ICO. Nghĩa là nếu nằm trong danh sách này thì bạn có thể được ưu tiên tham gia mua token trong đợt kêu gọi vốn lần đầu của dự án.

Whitepaper

White Paper hay con gọi “sách trắng”, là một bản thảo mô tả chi tiết các thông tin về dự án ICO. Sách trắng giúp cho nhà đầu tư có thể tìm hiểu kỹ lưỡng về nguồn gốc, mục đích và công nghệ của dự án ICO. Từ đó mà họ có thể cân nhắc và đưa ra quyết định rằng có nên đầu tư vào dự án tiền ảo này hay không?

White Paper là một thuật ngữ crypto dùng để chỉ bản thảo mô tả chi tiết các thông tin về dự án ICO (Nguồn: Internet)

Yield Farming

Yield Farming là một hình thức vay hoặc cho vay tài sản của nhà đầu tư trong DeFi nhằm mục đích kiếm lời.

Tổng kết

Trên đây thì Tincoin24h đã giúp bạn tổng hợp các thuật ngữ crypto phổ biến nhất hiện nay để giúp cho những người mới có thể hiểu biết sơ lược về thị trường tiền điện tử. Tuy nhiên, bạn cũng cần dành thêm thời gian nghiên cứu thì mới có thể hiểu rõ được các thuật ngữ Crypto và cách sử dụng chúng một cách chính xác. Đừng quên ghé thăm Tincoin24h thường xuyên để cập nhật các thông tin mới nhất trong lĩnh vực đầu tư tiền điện tử đầy tiềm năng nhé!

Comments

Popular posts from this blog

TOP Những Cách Xóa Watermark, Logo, ID TikTok Đơn Giản, Dễ Thực Hiện

Airdrop coin là gì? Hướng dẫn kiếm tiền từ Airdrop coin dễ dàng, miễn phí

Lãi suất tiết kiệm ngân hàng nào cao nhất